biểu ngữ trang

các sản phẩm

Nhà sản xuất Good Price Hesperidin CAS:520-26-3

Mô tả ngắn gọn:

Hesperidin là một loại flavonoid, có cấu trúc hydroflavonoid oxyladin và có tính axit yếu. Sản phẩm tinh khiết là các tinh thể hình kim màu trắng, là thành phần chính của vitamin P. Sau quá trình hydro hóa vỏ cam, Hesperidin là một chất tạo ngọt tự nhiên được phát hiện bằng dihydrogen. Độ ngọt của nó gấp 1000 lần đường sucrose, có thể được sử dụng như một loại thực phẩm chức năng. Hesperidin có nhiều đặc tính sinh học. Nghiên cứu hiện đại đã phát hiện ra rằng hesperidin có thể chống oxy hóa và chống ung thư, chống nấm mốc, chống dị ứng, hạ huyết áp, ức chế ung thư miệng và ung thư thực quản, duy trì áp suất thẩm thấu, tăng cường độ dai của máu mao mạch, giảm cholesterol và các tác dụng khác. Các nghiên cứu liên quan đã chỉ ra rằng hesperidin có tác dụng ức chế phổ rộng đối với các vi khuẩn gây ô nhiễm thực phẩm phổ biến, và có tác dụng ức chế đáng kể đối với vi khuẩn Salmonella, Salmonella, Visatus, Hedar Coccus và tả. Do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong phụ gia thực phẩm và chế biến thực phẩm.

CAS: 520-26-3


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Sự miêu tả

Tính chất hóa học: Bột tinh thể màu vàng nhạt. Điểm nóng chảy 258-262 °C (mềm ở 252 °C). Dễ tan trong pyridin, dung dịch natri hydroxit, tan trong dimetamin, tan ít trong metanol và axit đá nóng, cực kỳ ít tan trong ete, axeton, clo và benzen. Sản phẩm này tan được trong 50 lít nước. Không mùi và không vị.

Từ đồng nghĩa

(s)-7-[[6-o-(6-deoxy-alpha-l-mannopyranosyl)-beta-d-glucopyranosyl]oxy]-2,3-dihydro-5-hydroxy-2-(3-hydroxy-4-methoxyphenyl)-4h-1-benzopyran-4-one;HESPERIDIN,HPLCWS-10001-(HD-0489)-200290%;HESPERIDINHEAVY92%BYHPLC;(S)-7-[[6-O-(6-Deoxy-α-L-mannopyranosyl)-β-D-glucopyranosyl]oxy]-2,3-dihydro-5-hydroxy-2-(Chemic albook3-hydroxy-4-methoxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one;7-[6-O-(6-Deoxy-α-L-mannopyranosyl)-β-D-glucopyranosyloxy]-2α-(3-hydroxy-4-methoxyphenyl)-5-hydroxy-2,3-dihydro-4H-1-benzopyran-4-one;Hesperidin,97%,bao gồm các hợp chất tương tự;Hesperidin,98%;Hesperidin,Hesperetin7-rhamnoglucoside,Hesperitin-7-rutinoside.

Ứng dụng của Hesperidin

Hesperidin có tác dụng duy trì áp suất thẩm thấu, tăng cường độ bền mao mạch, rút ​​ngắn thời gian chảy máu và giảm cholesterol. Nó được sử dụng trong lâm sàng để điều trị các bệnh về hệ tim mạch. Nó có thể được dùng để sản xuất nhiều loại thuốc ngăn ngừa xơ vữa động mạch và nhồi máu cơ tim. Là một trong những nguyên liệu chính của "Pulse", nó có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa tự nhiên trong ngành công nghiệp thực phẩm. Nó cũng có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Các nghiên cứu liên quan đã chỉ ra rằng Hesperidin có tác dụng ức chế phổ rộng đối với các vi khuẩn gây ô nhiễm thực phẩm phổ biến, và có tác dụng ức chế đáng kể đối với vi khuẩn Salmonella, Salmonella, Visatus, Hedar Coccus và tả. Do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong phụ gia thực phẩm và chế biến thực phẩm.
1. Hesperidin là một hợp chất phenolic tự nhiên được coi là có lợi cho sức khỏe, có thể làm giảm độ giòn và tính thấm của mao mạch, hỗ trợ điều trị tăng huyết áp và rối loạn xuất huyết mao mạch. Nó có tác dụng cải thiện việc giảm sức cản mao mạch (tác dụng tăng cường vitamin C), và có enzyme khử aldehyde giúp ngăn ngừa tê cóng và ức chế chuột.
2. Thuốc vitamin có thể làm giảm độ giòn của ống mao mạch và được sử dụng như liệu pháp hỗ trợ điều trị tăng huyết áp.
3. Sản phẩm này thuộc loại vitamin P, được sử dụng để tăng cường độ bền của mao mạch. Chất dẫn xuất từ ​​vỏ cam cũng là vitamin P. Đây là một loại được ghi chép trong "Sách hướng dẫn bảo vệ thực phẩm" của Nhật Bản.
4. Thuốc bổ sung vitamin. Có thể làm giảm độ giòn và tính thấm của ống mao dẫn.
5. Một loại flavonoid được chiết xuất từ ​​cây họ cam quýt.

1
2
3

Thông số kỹ thuật của Hesperidin

Hợp chất

Thông số kỹ thuật

Sự miêu tả

màu nâu nhạt đến vàng nâu

mùi

Đặc điểm

Nhận dạng

tích cực

Hesperidin

≥35% bằng HPLC

Mất khối lượng khi sấy khô

≤ 7%

Dư lượng sau khi đốt cháy

≤ 7%

Kích thước hạt

Lưới 60, độ thấm 95%.

Kim loại nặng

≤20ppm

Asen

≤1ppm

Tổng số lượng đĩa

≤2000 cfu/g

Nấm men/Nấm mốc

≤100 cfu/g

Vi khuẩn E.Coli

Tiêu cực

Vi khuẩn Salmonella

Tiêu cực

Đóng gói Hesperidin

Vận tải hậu cần1
Vận tải hậu cần2

Thùng carton 25kg

KhoBảo quản trong hộp kín, tránh ánh sáng và ẩm ướt.

cái trống

Câu hỏi thường gặp

Câu hỏi thường gặp

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Hãy viết tin nhắn của bạn vào đây và gửi cho chúng tôi.