Nhà sản xuất: Amoni clorua giá tốt CAS:12125-02-9
Từ đồng nghĩa
Amoni cloratum; Amoni clorua; Amoni Muriate; Sal Amoniac; Salmiac
Ứng dụng của amoni clorua
Amoni clorua (loại công nghiệp), còn được gọi là "cloram", hay còn gọi là muối halogen, công thức hóa học: NH4Cl, là tinh thể lập phương không màu hoặc bột tinh thể màu trắng. Nó có vị mặn và hơi đắng, thuộc loại muối axit. Tỷ trọng tương đối của nó là 1,527. Nó tan trong nước, etanol và amoni lỏng nhưng không tan trong axeton và ete. Dung dịch nước của nó có tính axit yếu, và độ axit tăng lên khi đun nóng. Khi đun nóng đến 100°C, nó bắt đầu bay hơi đáng kể, và khi đun nóng đến 337,8°C, nó sẽ phân ly thành amoniac và hydro clorua, khi tiếp xúc với nhiệt độ thấp, chúng sẽ kết hợp lại tạo thành các hạt amoni clorua nhỏ và khói trắng khó chìm và rất khó tan trong nước. Khi đun nóng đến 350°C, nó sẽ thăng hoa và khi đến 520°C, nó sẽ sôi. Khả năng hút ẩm của nó thấp, và trong thời tiết ẩm ướt, mưa có thể hút ẩm thành dạng bánh. Đối với kim loại đen và các kim loại khác, nó có tính ăn mòn, đặc biệt là ăn mòn đồng mạnh hơn nhưng không ăn mòn gang. Amoni clorua có thể thu được từ phản ứng trung hòa giữa amoniac và hydro clorua hoặc amoniac và axit clohydric (phương trình phản ứng: NH3 + HCl → NH4Cl). Khi đun nóng, nó sẽ phân hủy thành hydro clorua và amoniac (phương trình: NH4Cl → NH3 + HCl) và phản ứng chỉ diễn ra theo chiều thuận nếu bình chứa là hệ hở.
Amoni clorua chủ yếu được sử dụng trong sản xuất pin khô, ắc quy, muối amoni, thuộc da, mạ điện, y học, nhiếp ảnh, điện cực, chất kết dính, v.v. Amoni clorua cũng là một loại phân bón hóa học chứa nitơ với hàm lượng nitơ từ 24% đến 25%. Đây là loại phân bón có tính axit sinh lý, thích hợp cho lúa mì, lúa, ngô, cải dầu và các loại cây trồng khác. Nó có tác dụng tăng cường độ dai và sức căng của sợi, cải thiện chất lượng, đặc biệt là đối với cây bông và cây lanh. Tuy nhiên, do tính chất của amoni clorua, nếu sử dụng không đúng cách, nó sẽ gây ra một số tác hại cho đất và cây trồng.
Điều kiện kỹ thuật: Thực hiện theo tiêu chuẩn quốc gia GB-2946-82 của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
1. Ngoại hình: tinh thể trắng
2. Hàm lượng amoni clorua (trên cơ sở khô) ≥ 99,3%
3. Độ ẩm ≤1,0%
4. Hàm lượng natri clorua (trên cơ sở khô) ≤0,2%
5. Hàm lượng sắt ≤0,001%
6. Hàm lượng kim loại nặng (tính theo Pb) ≤0,0005%
7. Hàm lượng chất không tan trong nước ≤0,02%
8. Hàm lượng sulfat (tính theo SO42-) ≤0,02%
9. Độ pH: 4,2-5,8
Amoni clorua được sử dụng như một chất làm đặc và chất phụ gia trong nước hoa hồng không cồn. Theo các nhà sản xuất mỹ phẩm, thành phần amoni tạo ra cảm giác tê hoặc châm chích mà một số người liên tưởng đến nước hoa hồng hoặc nước cạo râu, trong khi ở các loại nước hoa hồng thông thường, cảm giác này thường do cồn tạo ra. Việc sử dụng amoni clorua là do sở thích về cảm giác khi sử dụng trong công thức.
Amoni clorua là chất cải thiện bột và chất dinh dưỡng cho men, tồn tại dưới dạng tinh thể không màu hoặc bột tinh thể màu trắng. Khoảng 30–38 g hòa tan trong nước ở 25°C. Độ pH của dung dịch 1% ở 25°C là 5,2. Nó được sử dụng như chất làm chắc bột và tăng hương vị trong các sản phẩm nướng và như một nguồn nitơ cho quá trình lên men của men. Nó cũng được sử dụng trong các loại gia vị và nước chấm. Một tên gọi khác của muối này là amoni clorua.
Các tinh thể màu trắng được tạo ra bằng cách cho muối amoni tác dụng với axit clohidric, sau đó kết tinh. Amoni clorua còn được gọi là sal ammoniac. Tan trong nước và rượu, amoni clorua được sử dụng như một halogenua trong nhiều quy trình, bao gồm quy trình làm giấy muối, giấy albumin, ảnh opaltype albumin và nhũ tương gelatin.
Thông số kỹ thuật của Amoni Clorua
| MỤC |
|
| Vẻ bề ngoài | Tinh thể trắng |
| Hàm lượng amoni clorua | ≥99,6 |
| Độ ẩm | ≤0,7 |
| cặn cháy | ≤0,3 |
| Hàm lượng sắt | ≤0,007 |
| Kim loại | ≤0,0003 |
| Sunfat | ≤0,015 |
| Độ pH (200 /123℃) | 4.0-5.8 |
Đóng gói amoni clorua
25kg/bao Amoni clorua
Nên bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Câu hỏi thường gặp














