biểu ngữ trang

Hóa chất công nghiệp

  • Isopropanol đa chức năng: Dung môi công nghiệp chính xác

    Isopropanol đa chức năng: Dung môi công nghiệp chính xác

    Công thức phân tử:C₃H₈O

    Cồn Isopropyl (IPA) là một hợp chất hóa học quan trọng và đa năng, chủ yếu hoạt động như một dung môi tuyệt vời và là chất trung gian công nghiệp thiết yếu. Là một dung môi, cồn Isopropyl không thể thiếu nhờ khả năng tẩy dầu mỡ hiệu quả và tốc độ bay hơi nhanh. Nó là thành phần quan trọng trong các công thức sản xuất chất khử trùng, nước rửa tay, chất tẩy rửa điện tử và chất phủ. Ngoài vai trò là dung môi, cồn Isopropyl còn là chất trung gian quan trọng trong tổng hợp hữu cơ, đáng chú ý nhất là trong sản xuất acetone và nhiều loại dược phẩm khác nhau. Nhu cầu về các loại cồn Isopropyl có độ tinh khiết cao, đặc biệt là trong ngành điện tử và chăm sóc sức khỏe, càng nhấn mạnh tầm quan trọng của nó. Cho dù được sử dụng làm hoạt chất trong chất khử trùng hay làm dung môi làm sạch chính xác và chất trung gian hóa học, cồn Isopropyl vẫn là một thành phần cơ bản trong các lĩnh vực sản xuất, bảo trì và vệ sinh trên toàn thế giới. Chất lượng ổn định và nguồn cung đáng tin cậy của nó là điều cần thiết cho cơ sở hạ tầng công nghiệp và y tế công cộng toàn cầu.

  • Styrene công nghiệp: Thành phần thiết yếu trong sản xuất nhựa.

    Styrene công nghiệp: Thành phần thiết yếu trong sản xuất nhựa.

    Công thức phân tử: C8H8

    Styren là một sản phẩm hóa dầu quan trọng và là monome polyme đa năng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp toàn cầu. Chất lỏng dạng dầu trong suốt, không màu này có mùi thơm đặc trưng, ​​không tan trong nước nhưng có thể trộn lẫn với hầu hết các dung môi hữu cơ, khiến styren trở thành nguyên liệu thô không thể thiếu cho quá trình tổng hợp nhựa. Là một chất trung gian cốt lõi, styren chủ yếu được sử dụng để sản xuất polystyrene, nhựa ABS và cao su tổng hợp, thúc đẩy sự đổi mới trong các lĩnh vực bao bì, xây dựng và ô tô. Đặc biệt, styren dễ bị trùng hợp ở nhiệt độ phòng, vì vậy các chất ức chế như hydroquinone là cần thiết để bảo quản và vận chuyển an toàn. Với các đặc tính hóa học ổn định và khả năng ứng dụng rộng rãi, styren vẫn là nền tảng của sản xuất polyme hiện đại, hỗ trợ các chuỗi công nghiệp đa dạng trên toàn thế giới.

  • Cyclohexanone độ tinh khiết cao: Dung môi công nghiệp đa năng

    Cyclohexanone độ tinh khiết cao: Dung môi công nghiệp đa năng

    Công thức phân tử: C₆H₁₀O

    Cyclohexanone là một hợp chất hữu cơ quan trọng được sử dụng rộng rãi như một dung môi hiệu quả cao trong các công thức công nghiệp. Khả năng hòa tan vượt trội của nó làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng trong sản xuất da tổng hợp, xử lý lớp phủ polyurethane và pha chế mực in, nơi nó đảm bảo độ đặc và độ bám dính tốt. Ngoài vai trò là một dung môi, cyclohexanone còn là một tiền chất quan trọng trong tổng hợp hóa học, đặc biệt là trong sản xuất thuốc diệt cỏ, chất xúc tiến cao su và một số dược phẩm. Chức năng kép này, vừa là một dung môi hàng đầu vừa là một tiền chất cơ bản, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong các lĩnh vực sản xuất đa dạng, thúc đẩy sự đổi mới và chất lượng trong các sản phẩm cuối cùng.

  • Nhà sản xuất: Axit Oxalic Giá Tốt CAS: 144-62-7

    Nhà sản xuất: Axit Oxalic Giá Tốt CAS: 144-62-7

    Axit oxalic là một axit dicarboxylic mạnh có trong nhiều loại thực vật và rau quả, thường ở dạng muối canxi hoặc kali của nó. Axit oxalic là hợp chất duy nhất có thể có hai nhóm carboxyl liên kết trực tiếp với nhau; vì lý do này, axit oxalic là một trong những axit hữu cơ mạnh nhất. Không giống như các axit carboxylic khác (ngoại trừ axit formic), nó dễ bị oxy hóa; điều này làm cho nó hữu ích như một chất khử trong nhiếp ảnh, tẩy trắng và loại bỏ mực in. Axit oxalic thường được điều chế bằng cách đun nóng natri fomat với natri hydroxit để tạo thành natri oxalat, sau đó được chuyển đổi thành canxi oxalat và xử lý với axit sulfuric để thu được axit oxalic tự do.
    Nồng độ axit oxalic khá thấp trong hầu hết các loại cây và thực phẩm có nguồn gốc thực vật, nhưng lại đủ trong rau bina, cải cầu vồng và lá củ cải đường để cản trở sự hấp thụ canxi mà các loại cây này cũng chứa.
    Axit oxalic được tạo ra trong cơ thể thông qua quá trình chuyển hóa axit glyoxylic hoặc axit ascorbic. Nó không được chuyển hóa mà được bài tiết qua nước tiểu. Axit oxalic được sử dụng như một thuốc thử phân tích và chất khử thông thường. Axit oxalic là một chất diệt ve tự nhiên được sử dụng để điều trị ve Varroa trong các đàn ong không có/ít ấu trùng, ong nuôi trong tổ hoặc đàn ong di cư. Một số người nuôi ong sử dụng axit oxalic dạng hơi làm thuốc trừ sâu chống lại ve Varroa ký sinh.

  • Nhà sản xuất Good Price Xanthan Gum, loại công nghiệp, CAS: 11138-66-2

    Nhà sản xuất Good Price Xanthan Gum, loại công nghiệp, CAS: 11138-66-2

    Xanthan gum, còn được gọi là Hanseonggum, là một loại polysaccharid ngoại bào vi sinh vật được sản xuất bởi Xanthomnas campestris với nguyên liệu chính là carbohydrate (như tinh bột ngô) thông qua kỹ thuật lên men. Nó có đặc tính lưu biến độc đáo, độ hòa tan trong nước tốt, ổn định với nhiệt và bazơ axit, và có khả năng tương thích tốt với nhiều loại muối. Là chất làm đặc, chất tạo huyền phù, chất nhũ hóa, chất ổn định, nó có thể được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, dầu khí, dược phẩm và hơn 20 ngành công nghiệp khác, hiện là loại polysaccharid vi sinh vật có quy mô sản xuất lớn nhất và được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.

    Xanthan gum là một loại bột màu vàng nhạt đến trắng, dễ di chuyển, có mùi nhẹ. Tan trong nước lạnh và nước nóng, là dung dịch trung tính, chịu được sự đóng băng và tan chảy, không tan trong ethanol. Phân tán trong nước, nhũ hóa thành một chất keo nhớt ưa nước ổn định.

  • Nhà sản xuất Good Price DINP cấp công nghiệp CAS:28553-12-0

    Nhà sản xuất Good Price DINP cấp công nghiệp CAS:28553-12-0

    Diisononyl phthalate (DINP)Sản phẩm này là một chất lỏng dạng dầu trong suốt, có mùi nhẹ. Đây là một chất hóa dẻo chính đa năng với các đặc tính tuyệt vời. Sản phẩm này hòa tan trong PVC và sẽ không kết tủa ngay cả khi sử dụng với số lượng lớn. Khả năng bay hơi, di chuyển và không độc hại tốt hơn so với DOP (dioctyl phthalate), giúp sản phẩm có khả năng chống ánh sáng, chịu nhiệt, chống lão hóa và cách điện tốt, hiệu suất tổng thể tốt hơn DOP. Vì các sản phẩm được sản xuất từ ​​sản phẩm này có khả năng chống nước và chống chiết xuất tốt, độc tính thấp, khả năng chống lão hóa, hiệu suất cách điện tuyệt vời, nên nó được sử dụng rộng rãi trong màng phim đồ chơi, dây điện, cáp.

    So với DOP, trọng lượng phân tử lớn hơn và dài hơn, do đó nó có khả năng chống lão hóa tốt hơn, khả năng chống di chuyển, khả năng chống sâu răng và khả năng chịu nhiệt cao hơn. Tương ứng, trong cùng điều kiện, hiệu quả hóa dẻo của DINP kém hơn một chút so với DOP. Nhìn chung, người ta cho rằng DINP thân thiện với môi trường hơn DOP.

    DINP có ưu thế vượt trội trong việc cải thiện hiệu quả ép đùn. Dưới điều kiện xử lý ép đùn thông thường, DINP có thể giảm độ nhớt nóng chảy của hỗn hợp so với DOP, giúp giảm áp suất của khuôn ép, giảm mài mòn cơ học hoặc tăng năng suất (lên đến 21%). Không cần thay đổi công thức sản phẩm và quy trình sản xuất, không cần đầu tư thêm, không tiêu hao thêm năng lượng, mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm.

    DINP thường là chất lỏng dạng dầu, không tan trong nước. Thường được vận chuyển bằng xe bồn, các thùng sắt nhỏ hoặc thùng nhựa đặc biệt.

    Một trong những nguyên liệu chính của DINP là INA (chất phụ gia khí nitơ oxit), hiện nay chỉ có một vài công ty trên thế giới có thể sản xuất, chẳng hạn như Exxon Mobil của Mỹ, công ty Winning của Đức, công ty Concord của Nhật Bản và công ty Đài Loan ở Nam Á. Hiện tại, không có công ty trong nước nào tự sản xuất INA. Tất cả các nhà sản xuất DINP tại Trung Quốc đều phải nhập khẩu.

    Từ đồng nghĩa: baylectrol4200;di-'isononyl'phthalate,mixtureofesters;diisononylphthalate,dinp;dinp2;dinp3;enj2065;isononylalcohol,phthalate(2:1);jayflexdinp

    CAS: 28553-12-0

    Công thức phân tử: C26H42O4

    EINECS:249-079-5

  • Nhà sản xuất: Good Price Glycine, loại công nghiệp, CAS: 56-40-6

    Nhà sản xuất: Good Price Glycine, loại công nghiệp, CAS: 56-40-6

    Glycine: axit amin (loại công nghiệp) Công thức phân tử: C2H5NO2 Khối lượng phân tử: 75,07 Tinh thể đơn tà hoặc lục giác màu trắng, hoặc bột tinh thể màu trắng. Không mùi và có vị ngọt đặc trưng. Tỷ trọng tương đối 1,1607. Điểm nóng chảy 248 ℃ (phân hủy). PK₁(COOK) là 2,34, PK₂(N + H3) là 9,60. Tan trong nước, độ tan trong nước: 67,2g/100ml ở 25 ℃; 39,1g/100ml ở 50 ℃; 54,4g/100ml ở 75 ℃; 67,2g/100ml ở 100 ℃. Chất này cực kỳ khó hòa tan trong etanol, chỉ khoảng 0,06g hòa tan trong 100g etanol nguyên chất. Hầu như không tan trong axeton và ete. Phản ứng với axit clohidric tạo thành muối clorid hiđroxit. Độ pH (dung dịch 50g/L, 25℃) = 5,5~7,0
    Axit amin Glycine CAS 56-40-6 Axit aminoacetic
    Tên sản phẩm: Glycine

    CAS: 56-40-6