Natri bicacbonatNaHCO₃, có công thức phân tử là NaHCO₃, là một hợp chất vô cơ, dạng bột tinh thể màu trắng, không mùi, có vị mặn, dễ tan trong nước. Nó phân hủy chậm trong không khí ẩm hoặc không khí nóng, tạo ra khí carbon dioxide, và phân hủy hoàn toàn khi đun nóng đến 270°C. Khi có môi trường axit, nó bị phân hủy mạnh, tạo ra khí carbon dioxide.
Natri bicacbonat được sử dụng rộng rãi trong phân tích hóa học, tổng hợp vô cơ, sản xuất công nghiệp, sản xuất nông nghiệp và chăn nuôi.
Tính chất vật lý:natri bicacbonatĐây là tinh thể màu trắng, hoặc tinh thể đơn tinh thể mờ đục, không mùi, hơi mặn và mát, dễ tan trong nước và glycerin, không tan trong ethanol. Độ tan trong nước là 7,8g (18℃), 16,0g (60℃), mật độ là 2,20g/cm3, tỉ lệ là 2,208, chiết suất là α: 1,465; β: 1,498; γ: 1,504, entropy chuẩn 24,4J/(mol · K), nhiệt sinh ra 229,3kJ/mol, nhiệt hòa tan 4,33kJ/mol, và nhiệt dung riêng (Cp) là 20,89J/(mol·°C)(22°C).
Tính chất hóa học:
1. Axit và kiềm
Dung dịch natri bicacbonat trong nước có tính kiềm yếu do phản ứng thủy phân: HCO3- + H2O ⇌ H2CO3 + OH-, dung dịch 0,8% có giá trị pH là 8,3.
2. Phản ứng với axit
Natri bicacbonat có thể phản ứng với axit, chẳng hạn như natri bicacbonat và muối clorid: NaCl + HCl = NaCl + CO2 + H2O.
3. Phản ứng với kiềm
Natri bicacbonat có thể phản ứng với kiềm. Ví dụ, phản ứng giữa natri bicacbonat và natri hydroxit: NaHCO3 + NaOH = Na2CO3 + H2O; và phản ứng giữa canxi hydroxit, nếu lượng natri bicacbonat đủ, sẽ có: 2NAHCO3 + Ca(OH)2 = CaCO3 + Na2CO3 + 2H2O;
Nếu có một lượng nhỏ natri bicacbonat, thì sẽ có: NaHCO3 + CA(OH)2 = CACO3 ↓ + NaOH + H2O.
4. Phản ứng với muối
A. Natri bicacbonat có thể thủy phân kép với nhôm clorua và nhôm clorua, tạo ra nhôm hydroxit, muối natri và carbon dioxide.
3AHCO3+AlCl3 = Al (OH) 3 ↓+3ACL+3CO2 ↑; 3AHCO3+Al (CLO3) 3 = Al (OH) 3 ↓+3AClo3+3CO2 ↑.
B. Natri bicacbonat có thể phản ứng với một số dung dịch muối kim loại nhất định, ví dụ: 2HCO3- + Mg2+ = CO2 ↑ + MgCo3 ↓ + H2O.
5. Phân hủy bằng nhiệt
Natri bicacbonat có tính chất bền vững ở nhiệt độ cao và dễ bị phân hủy. Nó bị phân hủy nhanh chóng ở nhiệt độ trên 50°C. Ở 270°C, khí cacbon dioxit bị mất hoàn toàn. Trong không khí khô, nó không bị biến đổi và phân hủy chậm trong không khí ẩm. Phương trình phản ứng phân hủy: 2NAHCO3 → NA2CO3 + CO2 + H2O.
Lĩnh vực ứng dụng:
1. Sử dụng trong phòng thí nghiệm
Natri bicacbonatNó được sử dụng làm thuốc thử phân tích và cũng được sử dụng trong tổng hợp vô cơ. Nó có thể được sử dụng để pha chế dung dịch đệm natri cacbonat-natri bicacbonat. Khi thêm một lượng nhỏ axit hoặc kiềm, nó có thể giữ cho nồng độ ion hydro không thay đổi đáng kể, giúp duy trì giá trị pH của hệ thống tương đối ổn định.
2. Sử dụng trong công nghiệp
Natri bicacbonat có thể được sử dụng để sản xuất bình chữa cháy pH và bình chữa cháy bọt, và trong ngành công nghiệp cao su, natri bicacbonat được sử dụng để sản xuất cao su và mút xốp. Trong ngành luyện kim, natri bicacbonat có thể được sử dụng làm chất làm nóng chảy để đúc phôi thép. Trong ngành cơ khí, natri bicacbonat có thể được sử dụng làm chất trợ định hình cho thép đúc (thép tấm). Trong ngành in ấn và nhuộm, natri bicacbonat có thể được sử dụng làm chất cố định màu, chất đệm axit-bazơ và chất xử lý sau khi nhuộm vải trong in nhuộm; thêm soda vào quá trình nhuộm có thể ngăn ngừa hiện tượng lem màu.
3. Sử dụng trong chế biến thực phẩm
Trong chế biến thực phẩm, natri bicarbonat là chất làm tơi xốp được sử dụng rộng rãi nhất trong sản xuất bánh quy và bánh mì. Nó có màu vàng nâu. Nó là chất tạo khí carbon dioxide trong đồ uống có ga; có thể được kết hợp với phèn để tạo thành bột kiềm lên men, hoặc có thể được kết hợp với các loại quả họ cam quýt để tạo thành kiềm đá dân dụng; ngoài ra còn được sử dụng như một chất bảo quản bơ. Nó có thể được sử dụng như một chất tạo màu cho rau quả trong chế biến rau củ. Thêm khoảng 0,1% đến 0,2% natri bicarbonat khi rửa rau quả có thể ổn định màu xanh. Khi natri bicarbonat được sử dụng làm chất xử lý rau quả, nó có thể làm tăng giá trị pH của rau quả bằng cách nấu chín, giúp tăng độ pH của rau quả, cải thiện khả năng giữ nước của protein, thúc đẩy làm mềm các tế bào mô thực phẩm và hòa tan các thành phần chát. Ngoài ra, nó còn có tác dụng đối với sữa dê, với lượng sử dụng từ 0,001% đến 0,002%.
4. Nông nghiệp và chăn nuôi
Natri bicacbonatCó thể dùng để ngâm gia súc trong nông nghiệp, và cũng có thể bù đắp sự thiếu hụt lysine trong thức ăn. Natri bicacbonat hòa tan trong một lượng nhỏ nước hoặc trộn vào thức ăn đậm đặc để cho bò ăn (với lượng thích hợp) nhằm thúc đẩy sự tăng trưởng của bò. Nó cũng có thể làm tăng đáng kể sản lượng sữa của bò sữa.
5. Sử dụng trong y tế
Natri bicacbonat có thể được sử dụng làm nguyên liệu dược phẩm, dùng để điều trị chứng dư axit dạ dày, ngộ độc axit chuyển hóa, và có thể kiềm hóa nước tiểu để ngăn ngừa sỏi axit uric. Nó cũng có thể làm giảm độc tính thận của thuốc sulfa, ngăn ngừa sự lắng đọng hemoglobin trong ống thận khi bị tan máu cấp tính, và điều trị các triệu chứng do dư axit dạ dày gây ra; tiêm tĩnh mạch có tác dụng điều trị không đặc hiệu đối với ngộ độc thuốc. Các triệu chứng bao gồm đau đầu dai dẳng, chán ăn, buồn nôn, nôn mửa, v.v.
Lưu ý về bảo quản và vận chuyển: Natri bicarbonat là sản phẩm không nguy hiểm, nhưng cần tránh ẩm. Bảo quản trong thùng chứa khô ráo, thoáng khí. Không trộn lẫn với axit. Không được trộn lẫn bột nở ăn được với các chất độc hại để tránh gây ô nhiễm.
Đóng gói: 25KG/bao
Thời gian đăng bài: 17/03/2023





