Nhà sản xuất Giá tốt PVB (Nhựa Polyvinyl Butyral) CAS:63148-65-2
Từ đồng nghĩa
Màng polyvinyl butyral;Polyvinyl Butyral (PVB);Poly(vinyl butyral)MW 30.000 - 35.000;Poly(vinyl butyral), bột hạt mịn, MW danh nghĩa 36.000;Butvar(R) B-98;B-72 Polyvinyl butyral;Butvar®;B-76Polyvinyl butyral.
Ứng dụng của PVB
1. Màng mỏng dùng để làm vật liệu kẹp cho kính an toàn. Kính an toàn tốt và có độ bền va đập cao. Được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực hàng không và ô tô.
2. Dùng để tạo lớp phủ nền kim loại và sơn lạnh có độ bám dính cao và khả năng chống nước.
3. Dùng để tạo ra giấy hoa màng sáng, có thể thay thế giấy hoa gốm. Ngành nhựa dùng để tạo ra nhựa nghiền cho kim loại màu như thép, chì, có thể kết hợp thành nhiều loại keo dán. Dùng rộng rãi để liên kết gỗ, gốm, kim loại, nhựa, da, lớp vật liệu chịu áp lực.
4. Dùng để sản xuất chất xử lý vải và ống gạc. Ngành công nghiệp thực phẩm được sử dụng để sản xuất vật liệu đóng gói độc hại.
5. Ngành sản xuất giấy dùng để sản xuất chất xử lý giấy. Ngoài ra, có thể dùng để sản xuất chất chống co ngót, chất cứng và các vật liệu chống thấm khác.
6. Có thể dùng cho ngành in ấn mềm mại, in lõm, in lồi, in lưới lụa, in chuyển nhiệt, vì hòa tan trong cồn và không độc hại, lớp niêm phong không giữ lại mùi, có thể dùng trong ngành thực phẩm nhạy cảm với mùi trong ngành thực phẩm. Chẳng hạn như trà/thuốc lá. Vì nhựa là loại cedic, nên có độ bám dính tuyệt vời trên bề mặt kính với ion âm mạnh, đặc biệt thích hợp cho in lụa trang trí tấm kính.



Đặc điểm kỹ thuật của PVB
PVB (Nhựa Polyvinyl Butyral) 1A:
Hợp chất | Đặc điểm kỹ thuật |
Vẻ bề ngoài | Bột trắng |
Nhóm butyraldehyd | 68-85 |
Chất dễ bay hơi % | ≤3% |
Axit tự do (HCl) | ≤0,05% |
hydroxyl | 19.8% |
Este | 2.1% |
Viscose(Dung dịch Methanol 6% 20℃) | 4-6 |
Tính minh bạch | 430nm |
660nm |
PVB (Nhựa Polyvinyl Butyral) 3A:
Hợp chất | Đặc điểm kỹ thuật |
Vẻ bề ngoài | Bột trắng |
Nhóm butyraldehyd | 68-85 |
Chất dễ bay hơi % | ≤3% |
Axit tự do (HCl) | ≤0,05% |
hydroxyl | 20,1% |
Este | 2,0% |
Viscose(Dung dịch Methanol 6% 20℃) | 9-18 |
Tính minh bạch | 430nm |
660nm |
PVB (Nhựa Polyvinyl Butyral) 6A:
Hợp chất | Đặc điểm kỹ thuật |
Vẻ bề ngoài | Bột trắng |
Nhóm butyraldehyd | 68-85 |
Chất dễ bay hơi % | ≤3% |
Axit tự do (HCl) | ≤0,05% |
hydroxyl | 20,2% |
Este | 2,0% |
Viscose(Dung dịch Methanol 6% 20℃) | 60-110 |
Tính minh bạch | 430nm |
660nm |
Đóng gói PVB


15kg/bao, 1 tấn/kiện
Kho:Bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng và tránh ẩm.
