Nhà sản xuất Giá tốt Polyetheramine T403 CAS:9046-10-0
Từ đồng nghĩa
POLY(PROPYLENE GLYCOL) BIS(2-AMINOPROPYL ETHER), TRUNG BÌNH MN CA. 4.000; POLY(PROPYLENE GLYCOL) BIS(2-AMINOPROPYL ETHER), TRUNG BÌNH MN CA. 230; POLY(PROPYLENE GLYCOL) BIS(2-AMINOPROPYL ETHER), TRUNG BÌNH MN CA. 2.000; POLY(PROPYLENE GLYCOL) BIS(2-AMINOPROPYL ETHER), TRUNG BÌNH MN CA. 400;Polypropylenglycol-bis-(2-aminopropylether);Polyoxy(methyl-1,2-ethanediyl), .alpha.-(2-aminomethylethyl)-.omega.-(2-aminomethylethoxy)-;Poly(oxy(methyl-1,2-ethanediyl)), alpha-(2-aminomethylethyl)-omega-(2-aminomethylethoxy) Khối lượng mol >400 g/mol;Poly(oxy(methyl-1,2-ethanediyl)), alpha-(2-aminomethylethyl)-omega-(2-aminomethylethoxy) Khối lượng mol 230 g/mol
Ứng dụng của T403
Poly(propylene glycol) bis(2-aminopropyl ether) có khả năng chống kiềm và nước tốt và khả năng chống axit vừa phải. Nhựa epoxy được xử lý bằng polyetheramines có tính chất điện tốt. Polyetheramines có tính chất độc đáo và được sử dụng trong hầu hết các ứng dụng epoxy như lớp phủ, vật liệu đóng gói, vật liệu xây dựng, vật liệu tổng hợp và chất kết dính.



Thông số kỹ thuật của T403
Hợp chất | Đặc điểm kỹ thuật |
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng trong suốt không màu |
Màu sắc (Pt-Co) | ≤50 APHA |
Độ ẩm | ≤0,25% |
Tổng số amin | 6,1~6,6 meq/g |
Tỷ lệ amin bậc một | ≥90% |
Đóng gói T403


200kg/thùng
Bảo quản ở nơi mát, khô ráo và thông gió.
