Nhà sản xuất Giá tốt Bột siêu dẻo Polycarboxylate (PCE1030)
Ứng dụng của bột siêu dẻo Polycarboxylate
Là chất siêu dẻo polycarboxylate dạng bột, PCE1030 được khuyến nghị sử dụng trong các hệ vật liệu gốc xi măng có tác dụng giảm nước và giữ độ sụt tốt, có thể cung cấp tính lưu động và khả năng thi công tốt cho vật liệu, đồng thời cải thiện cường độ ban đầu và cường độ cuối cùng của vật liệu gốc xi măng.
Đặc điểm: chất giảm nước hiệu quả có tác dụng phân tán mạnh đối với xi măng, có thể cải thiện đáng kể hoạt động hậu cần trộn xi măng và độ sụt của bê tông. Đồng thời, nó làm giảm đáng kể lượng nước tiêu thụ và cải thiện đáng kể khả năng làm việc của bê tông. Tuy nhiên, một số chất giảm nước hiệu quả cao sẽ đẩy nhanh quá trình mất độ sụt của bê tông và lượng nước sẽ được tiết ra. Chất giảm nước hiệu quả cao về cơ bản không làm thay đổi thời gian ngưng tụ của bê tông. Khi lượng pha tạp lớn (siêu liều), nó có tác dụng làm chậm lại một chút, nhưng không làm chậm sự phát triển của cường độ bê tông đông cứng sớm.
PCE1030 được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống vữa khô và bê tông, chẳng hạn như vữa tự san phẳng, vữa rót, vữa chịu lực và bê tông với nhiều cấp cường độ khác nhau.
Đề xuất ứng dụng:PCE1030 nên được trộn với các vật liệu khô khác, liều lượng thường thay đổi từ 0,1% đến 0,5% tổng trọng lượng của chất kết dính xi măng. Tuy nhiên, liều lượng thực tế nên được xác định thông qua các thử nghiệm phù hợp cho các sản phẩm và ứng dụng khác nhau.
Xử lý ghi chú
Sản phẩm này là bột rắn thân thiện với môi trường. Khi tiếp xúc với mắt hoặc cơ thể, hãy rửa ngay bằng nước sạch.
Khi thay đổi loại xi măng hoặc sử dụng loại xi măng mới lần đầu tiên, hãy tiến hành thử nghiệm khả năng tương thích của xi măng. Khuấy đều và hoàn toàn. Khi sử dụng chất hóa dẻo dạng bột trực tiếp, thời gian khuấy phải được kéo dài.
Tăng cường bảo trì và bảo vệ theo đúng thông số kỹ thuật xây dựng, giống như trong dự án bê tông thông thường.



Đặc điểm kỹ thuật của bột siêu dẻo Polycarboxylate
Hợp chất | Đặc điểm kỹ thuật |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng hoặc vàng |
Mật độ khối (g/L) | 500-700 |
Độ mịn (rây tiêu chuẩn có chiều dài cạnh lỗ rây 0,3mm)% | ≥90 |
Nước (%) | ≤3 |
Độ chảy của bùn (mm) |
≥240
|
Đóng gói bột siêu dẻo Polycarboxylate
Đóng gói: 25kg/bao
Bảo quản: Sản phẩm nên được bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ từ 5-35℃ trong nhiều tháng để tránh hấp thụ độ ẩm.



Câu hỏi thường gặp
