Nhà sản xuất Good Price DI METHYL ETHANOLAMINE (DMEA) CAS:108-01-0
Từ đồng nghĩa
N,N-Dimethyl-2-hydroxyethylamine, 2-dimethylaminoethanol
Ứng dụng của DMEA
Hoạt tính xúc tác của N,N-dimethylethanolamine (DMEA) rất thấp và ít ảnh hưởng đến sự nổi bọt và phản ứng tạo gel, nhưng dimethylethanolamine (DMEA) có tính kiềm mạnh, có thể trung hòa hiệu quả lượng nhỏ axit trong các thành phần tạo bọt, đặc biệt là các axit trong isocyanat, do đó giữ lại các amin khác trong hệ thống. Hoạt tính thấp và khả năng trung hòa cao của dimethylethanolamine (DMEA) hoạt động như một chất đệm và đặc biệt có lợi khi được sử dụng kết hợp với triethylenediamine, nhờ đó có thể đạt được tốc độ phản ứng mong muốn với nồng độ triethylenediamine thấp.
Dimethylethanolamine (DMEA) có nhiều ứng dụng, ví dụ như: DMEA có thể được sử dụng để điều chế các lớp phủ hòa tan trong nước; DMEA cũng là nguyên liệu thô cho dimethylaminoethyl methacrylate, được sử dụng để điều chế các chất chống tĩnh điện, chất cải tạo đất, vật liệu dẫn điện, phụ gia giấy và chất keo tụ; DMEA cũng được sử dụng trong các chất xử lý nước để ngăn ngừa ăn mòn nồi hơi.
Trong bọt polyurethane, dimethylethanolamine (DMEA) là chất xúc tác phụ và chất xúc tác phản ứng, và dimethylethanolamine (DMEA) có thể được sử dụng trong công thức chế tạo bọt polyurethane mềm và bọt polyurethane cứng. Trong phân tử dimethylethanolamine (DMEA) có nhóm hydroxyl, có thể phản ứng với nhóm isocyanate, do đó dimethylethanolamine (DMEA) có thể kết hợp với phân tử polymer, và nó sẽ không dễ bay hơi như triethylamine.
Thông số kỹ thuật của DMEA
| Hợp chất | Thông số kỹ thuật |
| Vẻ bề ngoài | |
| Độ tinh khiết | ≥99,8% |
| Màu sắc | ≤20 APHA |
| Độ ẩm | ≤500mg/kg |
| VG | ≤5mg/kg |
| EG | ≤5mg/kg |
| DMAEE | ≤100mg/kg |
Đóng gói DMEA
180kg/thùng
Nên bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.














